Qnipharco Pharmaceutical Joint Stock Company
Công Ty CP Dược Phẩm Qnipharco – Qnipharco Pharmaceutical Joint Stock Company có địa chỉ tại 329 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859978 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
(02/12/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859978 | Ngày cấp | 02-12-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Dược Phẩm Qnipharco | Tên giao dịch | Qnipharco Pharmaceutical Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 329 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859978 / 02-12-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-12-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-12-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/2/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Vũ Tăng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
4300859978, Phan Vũ Tăng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | 3250 | |
2 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa | 32501 | |
3 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng | 32502 | |
4 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
5 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 33130 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
10 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
11 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
12 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
13 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
14 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
15 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
16 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
17 | Bán buôn chè | 46325 | |
18 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
19 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
21 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
22 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
23 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
24 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
25 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
26 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
27 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
28 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
30 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
33 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
34 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
35 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
36 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
37 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
42 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
44 | Bán buôn cao su | 46694 | |
45 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
47 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
49 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
50 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
51 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
52 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
53 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
54 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
55 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
56 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
57 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
58 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
59 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
60 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
61 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
62 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 |