Công Ty CP Thịnh Quang Phát

TQP., JSC

Công Ty CP Thịnh Quang Phát – TQP., JSC có địa chỉ tại Số 331 Trần Hưng Đạo – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300777299 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại

Mã số ĐTNT

4300777299

Ngày cấp 07-04-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty CP Thịnh Quang Phát

Tên giao dịch

TQP., JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 331 Trần Hưng Đạo – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 331 Trần Hưng Đạo – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300777299 / 07-04-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Quảng Ngãi
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-04-2016
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 2-554-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Cao Ngọc Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Mai Châu-Xã Đại Mạch-Huyện Đông Anh-Hà Nội

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Loại thuế phải nộp

    4300777299, Cao Ngọc Vinh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng cây lâu năm khác 01290
    2 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    3 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    4 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    5 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    6 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
    9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    10 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
    11 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    12 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    13 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    14 Thu gom rác thải độc hại 3812
    15 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    16 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    17 Tái chế phế liệu 3830
    18 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    22 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    23 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    24 Bốc xếp hàng hóa 5224
    25 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    26 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300