Công Ty TNHH Cảnh Quan Ứng Dụng Ulands

Ulands Usual Landscape Company Lemited

Công Ty TNHH Cảnh Quan Ứng Dụng Ulands – Ulands Usual Landscape Company Lemited có địa chỉ tại 34 Mai Đình Dõng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300821999 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300821999

Ngày cấp 31-07-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cảnh Quan Ứng Dụng Ulands

Tên giao dịch

Ulands Usual Landscape Company Lemited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

34 Mai Đình Dõng, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300821999 / 31-07-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 31-07-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-07-2018
Ngày bắt đầu HĐ 7/31/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300821999, Nguyễn Đức Khoa

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    12 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    13 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    14 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    15 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    16 Sản xuất nhạc cụ 32200
    17 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    18 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    33 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    34 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    35 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    36 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    37 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    38 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    39 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    40 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    41 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    42 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    43 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    44 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    45 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    46 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    47 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    48 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    49 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    50 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    51 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    53 Hoạt động kiến trúc 71101
    54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    60 Quảng cáo 73100
    61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200