LONGPHAT.CO.,LTD
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Long Phát – LONGPHAT.CO.,LTD có địa chỉ tại Hẻm 71/2, đường Võ Tùng, tổ 1 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300779659 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
| Mã số ĐTNT | 4300779659 | Ngày cấp | 17-05-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Long Phát | Tên giao dịch | LONGPHAT.CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 71/2, đường Võ Tùng, tổ 1 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 71/2, đường Võ Tùng, tổ 1 – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300779659 / 17-05-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/17/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 7 | Tổng số lao động | 7 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Tôn Long Thư | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Thống Nhất-Xã Tịnh ấn Tây-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300779659, Tôn Long Thư
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác gỗ | 02210 | |
| 2 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
| 3 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 4 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
| 5 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
| 6 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
| 7 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
| 8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 9 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
| 10 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
| 11 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 13 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 14 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 15 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 16 | Phá dỡ | 43110 | |
| 17 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 18 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 19 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
| 23 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
| 26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 28 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |