HUNG AN CO,.LTD
Công Ty TNHH Dịch Vụ – Thương Mại Hưng An – HUNG AN CO,.LTD có địa chỉ tại Số: 207 Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300350531 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300350531 | Ngày cấp | 09-04-2007 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Dịch Vụ – Thương Mại Hưng An | Tên giao dịch | HUNG AN CO,.LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-3831149-831832 / 055-3831149 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 207 Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055-3831149-831832 / 055-3831149 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 207 Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300350531 / 28-03-2007 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2012 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2007 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-310-311 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Thới Thành Công | Địa chỉ chủ sở hữu | Số: 207 Đường 30/4-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Thới Thành Công | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Thúy Nga | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
|
4300350531, Nguyễn Thị Thúy Nga
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
19 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
20 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
21 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 |