GIA THIEN PHAT CO.,LTD
Công Ty TNHH Gia Thiện Phát – GIA THIEN PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại 67 Lê Thánh Tôn, tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300712502 | Ngày cấp | 08-05-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Gia Thiện Phát | Tên giao dịch | GIA THIEN PHAT CO.,LTD | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553060879-09134 / 0553606879 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 67 Lê Thánh Tôn, tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553060879-09134 / 0553606879 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 67 Lê Thánh Tôn, tổ 9 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300712502 / 08-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-05-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Đặng Thế Mỹ | Địa chỉ chủ sở hữu | 519/43 Quang Trung-Phường Nghĩa Chánh-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Thế Mỹ | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300712502, Đặng Thế Mỹ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
9 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
10 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | 23960 | |
11 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
12 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
13 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
14 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
15 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
16 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | 33150 | |
17 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
18 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
19 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
21 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
22 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
23 | Phá dỡ | 43110 | |
24 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
25 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
26 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
27 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
28 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
29 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
30 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
31 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
32 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
34 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
36 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
37 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
38 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
39 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
41 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
42 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
43 | Cơ sở lưu trú khác | 5590 | |
44 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
45 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
46 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
47 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
48 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
49 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
50 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |
Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện
STT | Mã số thuế | Tên doanh nghiệp | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | 4300712502 | Cafe Windows - Cụng Ty TNHH Gia Thiện Phỏt | 235/1-Phan Đỡnh Phựng |