Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh

Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh – Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh có địa chỉ tại 81 Lê Trung Đình, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300829758 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động của các cơ sở thể thao

Mã số ĐTNT

4300829758

Ngày cấp 21-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Kd-dv Hưng Thịnh

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

81 Lê Trung Đình, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300829758 / 21-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 21-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/21/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Anh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động của các cơ sở thể thao Loại thuế phải nộp

    4300829758, Nguyễn Anh Tuấn

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    18 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    19 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    20 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    22 Đại lý 46101
    23 Môi giới 46102
    24 Đấu giá 46103
    25 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    26 Bán buôn vải 46411
    27 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    28 Bán buôn hàng may mặc 46413
    29 Bán buôn giày dép 46414
    30 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    31 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    32 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    33 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    34 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    35 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    36 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    37 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    38 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    39 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    40 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    41 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    50 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    51 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    52 Bán buôn dầu thô 46612
    53 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    54 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    55 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    56 Bán buôn quặng kim loại 46621
    57 Bán buôn sắt, thép 46622
    58 Bán buôn kim loại khác 46623
    59 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    61 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    62 Bán buôn xi măng 46632
    63 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    64 Bán buôn kính xây dựng 46634
    65 Bán buôn sơn, vécni 46635
    66 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    67 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    68 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    69 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    70 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    71 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    72 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    73 Bán buôn cao su 46694
    74 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    75 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    76 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    77 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    78 Bán buôn tổng hợp 46900
    79 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    96 Vận tải đường ống 49400
    97 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    98 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    99 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    100 Vận tải hành khách hàng không 51100
    101 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    103 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    104 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    105 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    106 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    107 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    108 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    109 Bốc xếp hàng hóa 5224
    110 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    111 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    112 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    113 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    114 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    115 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    116 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    117 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    118 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    119 Bưu chính 53100
    120 Chuyển phát 53200
    121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    122 Khách sạn 55101
    123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    131 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
    132 Hoạt động khí tượng thuỷ văn 74901
    133 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
    134 Hoạt động thú y 75000
    135 Cho thuê xe có động cơ 7710
    136 Cho thuê ôtô 77101
    137 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    138 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    139 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    140 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    141 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    142 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    143 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    144 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    145 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    146 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    147 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    148 Cung ứng lao động tạm thời 78200