KIếN PHáT QUảNG NGãI COMPANY LIMITED
Công Ty TNHH Kiến Phát Quảng Ngãi – KIếN PHáT QUảNG NGãI COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Tổ 3 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300382854 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300382854 | Ngày cấp | 14-07-2008 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Kiến Phát Quảng Ngãi | Tên giao dịch | KIếN PHáT QUảNG NGãI COMPANY LIMITED | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3818667-09141747 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 3 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3818667-09141747 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 3 – Phường Lê Hồng Phong – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300382854 / 06-01-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-01-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/11/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Đặng Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Kim Lộc-Xã Tịnh Châu-Huyện Sơn Tịnh-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Đặng Hùng | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Hoàng | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300382854, Nguyễn Thị Hoàng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
3 | Khai thác gỗ | 02210 | |
4 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
5 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
10 | Phá dỡ | 43110 | |
11 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
12 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
16 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
19 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |