Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Cường Thịnh Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Cường Thịnh Phát – Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Cường Thịnh Phát có địa chỉ tại 203 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300807779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ gỗ xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300807779 | Ngày cấp | 31-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Cường Thịnh Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Chế Biến Gỗ Cường Thịnh Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 203 Lê Lợi, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300807779 / 31-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 31-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Thạch Thị Ngọc Nữ | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | Loại thuế phải nộp | |
4300807779, Thạch Thị Ngọc Nữ
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
20 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
21 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
22 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
23 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
24 | Bán buôn chè | 46325 | |
25 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
26 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
28 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
29 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
30 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
31 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
32 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
33 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
34 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
35 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
41 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
42 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
43 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
44 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
45 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
46 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
47 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
48 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
49 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
50 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
51 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
52 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
53 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
54 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
55 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
56 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
63 | Vận tải đường ống | 49400 |