CôNG TY TNHH MTV CK TM THANH BìNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Thanh Bình – CôNG TY TNHH MTV CK TM THANH BìNH có địa chỉ tại Số: 136 – Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300596422 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn tổng hợp
Mã số ĐTNT | 4300596422 | Ngày cấp | 16-05-2011 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Và Thương Mại Thanh Bình | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV CK TM THANH BìNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0552240885 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 136 – Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0552240885 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số: 136 – Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300596422 / 16-05-2011 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-05-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/20/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 9 | Tổng số lao động | 9 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trần Thanh Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | 219 – Trần Hưng Đạo-Phường Nguyễn Nghiêm-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trần Thanh Bình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn tổng hợp | Loại thuế phải nộp |
|
4300596422, Trần Thanh Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sắt, thép, gang | 24100 | |
2 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 25110 | |
3 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 25910 | |
4 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
5 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
6 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
7 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
8 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
9 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
10 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
11 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
19 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 |