Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Qtc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Qtc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Qtc có địa chỉ tại Số 13, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300802139 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý, môi giới, đấu giá
Mã số ĐTNT | 4300802139 | Ngày cấp | 20-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Qtc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu Qtc | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số 13, đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300802139 / 20-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/20/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tuấn Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Đại lý, môi giới, đấu giá | Loại thuế phải nộp |
4300802139, Nguyễn Tuấn Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
6 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
7 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
8 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
9 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
10 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
11 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
12 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
13 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
14 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
15 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
16 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
17 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
18 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
19 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
20 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
21 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
24 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
25 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
27 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
28 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
29 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |