CôNG TY TNHH MTV Gỗ Mỹ AN THịNH
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Mỹ An Thịnh – CôNG TY TNHH MTV Gỗ Mỹ AN THịNH có địa chỉ tại 236A Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300744825 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300744825 | Ngày cấp | 07-11-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Mỹ An Thịnh | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV Gỗ Mỹ AN THịNH | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055-6255678 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 236A Võ Thị Sáu – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ 15 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300744825 / 07-11-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-11-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/6/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Bích Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 15-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Bích Tâm | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300744825, Nguyễn Thị Bích Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
5 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
6 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
7 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
8 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
9 | Bán buôn gạo | 46310 | |
10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
11 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 |