Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An có địa chỉ tại 98 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804859 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá

Mã số ĐTNT

4300804859

Ngày cấp 18-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Kiến Tâm An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

98 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804859 / 18-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 18-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/18/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Khôi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Loại thuế phải nộp

    4300804859, Nguyễn Trọng Khôi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    2 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    3 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    4 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    5 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    6 Sản xuất nước đá 35302
    7 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    9 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    10 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    11 Xây dựng công trình công ích 42200
    12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    13 Phá dỡ 43110
    14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    17 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    18 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    19 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    20 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    21 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    22 Bán buôn đồ uống 4633
    23 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    24 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    25 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    27 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    28 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    29 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    30 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    31 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    32 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    33 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    34 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    35 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    41 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    56 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    57 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    58 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    59 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    61 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    62 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    63 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    64 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    71 Vận tải đường ống 49400
    72 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    73 Hoạt động kiến trúc 71101
    74 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    75 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    76 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    77 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    78 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    79 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    80 Quảng cáo 73100
    81 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    82 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    83 Hoạt động nhiếp ảnh 74200