Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Minh Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Minh Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Minh Sơn có địa chỉ tại 96/7 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799038 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300799038 | Ngày cấp | 19-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Minh Sơn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Minh Sơn | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 96/7 Lê Trung Đình, Phường Nguyễn Nghiêm, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300799038 / 19-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 19-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-04-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/19/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Lê Văn Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | |||||
4300799038, Lê Văn Sơn
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 10 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 11 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 12 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 13 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
| 16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
| 17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
| 18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
| 19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
| 20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
| 21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
| 22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
| 23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 24 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
| 25 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
| 26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 27 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 28 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 29 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 30 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 31 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 32 | Vận tải đường ống | 49400 | |
