Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Sơn Lâm
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Sơn Lâm – Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Sơn Lâm có địa chỉ tại Tổ 22, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300810725 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mã số ĐTNT | 4300810725 | Ngày cấp | 25-12-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Sơn Lâm | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Kinh Doanh Sơn Lâm | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 22, Phường Quảng Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300810725 / 25-12-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 25-12-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-12-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/25/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Thị Hường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300810725, Phạm Thị Hường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
2 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
3 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
4 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
5 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
6 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
7 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
8 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
12 | Vận tải đường ống | 49400 |