NGọC MINH TIêN CO.,LTD
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Minh Tiên – NGọC MINH TIêN CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ dân phố 7 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300737144 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300737144 | Ngày cấp | 28-05-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Ngọc Minh Tiên | Tên giao dịch | NGọC MINH TIêN CO.,LTD | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553824330 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 7 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553824330 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 7 – Phường Chánh Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300737144 / 28-05-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-05-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/27/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trức tiếp giá trị | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Lâm | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố 7-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Lâm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300737144, Nguyễn Văn Lâm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
| 2 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
| 3 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
| 4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
| 8 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
