Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa – Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa có địa chỉ tại Thôn Kim Thạnh, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300822826 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Mã số ĐTNT

4300822826

Ngày cấp 10-08-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Sao Đăng Khoa

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Kim Thạnh, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300822826 / 10-08-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 10-08-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-08-2018
Ngày bắt đầu HĐ 8/10/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Đình Lương

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại thuế phải nộp

    4300822826, Phạm Đình Lương

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    2 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    3 Bán buôn hoa và cây 46202
    4 Bán buôn động vật sống 46203
    5 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    7 Bán buôn gạo 46310
    8 Bán buôn thực phẩm 4632
    9 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    10 Bán buôn thủy sản 46322
    11 Bán buôn rau, quả 46323
    12 Bán buôn cà phê 46324
    13 Bán buôn chè 46325
    14 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    15 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    16 Bán buôn đồ uống 4633
    17 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    18 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    19 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    20 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    21 Bán buôn vải 46411
    22 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    23 Bán buôn hàng may mặc 46413
    24 Bán buôn giày dép 46414
    25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    26 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    27 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    28 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    29 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    30 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    31 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    32 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    33 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    34 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    35 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    36 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    38 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
    39 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ 47811
    40 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ 47812
    41 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ 47813
    42 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 47814
    43 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
    44 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ 47821
    45 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ 47822
    46 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ 47823
    47 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
    48 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ 47891
    49 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ 47892
    50 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ 47893
    51 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
    52 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet 47910
    53 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu 47990
    54 Vận tải hành khách đường sắt 49110
    55 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
    56 Vận tải bằng xe buýt 49200
    57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    63 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    64 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    65 Xuất bản sách 58110
    66 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    67 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    68 Hoạt động xuất bản khác 58190
    69 Xuất bản phần mềm 58200