Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phước Thịnh

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phước Thịnh

Phuoc Thinh Trading Investment Company Limited

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phước Thịnh – Phuoc Thinh Trading Investment Company Limited có địa chỉ tại Số 64 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300852411 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét

(28/04/2020)

Mã số ĐTNT

4300852411

Ngày cấp28-04-2020Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Đầu Tư Phước Thịnh

Tên giao dịch

Phuoc Thinh Trading Investment Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Số 64 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300852411 / 28-04-2020Cơ quan cấp
Năm tài chính28-04-2020Mã số hiện thờiNgày nhận TK28-04-2020
Ngày bắt đầu HĐ4/28/2020 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Dần

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhKhai thác đá, cát, sỏi, đất sétLoại thuế phải nộp

    4300852411, Võ Văn Dần

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng cây ăn quả0121
    2Trồng nho01211
    3Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    4Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    5Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    6Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    7Trồng cây ăn quả khác01219
    8Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    9Trồng cây điều01230
    10Trồng cây hồ tiêu01240
    11Trồng cây cao su01250
    12Trồng cây cà phê01260
    13Trồng cây chè01270
    14Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    15Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    16Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    17Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    18Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    19Khai thác gỗ02210
    20Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    21Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    22Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    23Khai thác thuỷ sản biển03110
    24Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    25Khai thác đá08101
    26Khai thác cát, sỏi08102
    27Khai thác đất sét08103
    28Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    29Khai thác và thu gom than bùn08920
    30Khai thác muối08930
    31Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    32Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    33Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    34Thoát nước và xử lý nước thải3700
    35Thoát nước37001
    36Xử lý nước thải37002
    37Thu gom rác thải không độc hại38110
    38Thu gom rác thải độc hại3812
    39Thu gom rác thải y tế38121
    40Thu gom rác thải độc hại khác38129
    41Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại38210
    42Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại3822
    43Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế38221
    44Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác38229
    45Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    46Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    47Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    48Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    49Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    50Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    51Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan4661
    52Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác46611
    53Bán buôn dầu thô46612
    54Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan46613
    55Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan46614
    56Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    57Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    58Bán buôn xi măng46632
    59Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    60Bán buôn kính xây dựng46634
    61Bán buôn sơn, vécni46635
    62Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    63Bán buôn đồ ngũ kim46637
    64Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    65Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    66Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    67Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    68Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    69Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    70Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    71Vận tải đường ống49400
    72Kho bãi và lưu giữ hàng hóa5210
    73Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan52101
    74Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)52102
    75Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác52109
    76Cho thuê xe có động cơ7710
    77Cho thuê ôtô77101
    78Cho thuê xe có động cơ khác77109
    79Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    80Cho thuê băng, đĩa video77220
    81Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290
    82Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    83Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    84Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    85Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    86Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    87Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    88Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    89Cung ứng lao động tạm thời78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *