Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field có địa chỉ tại 259 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300804249 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bốc xếp hàng hóa

Mã số ĐTNT

4300804249

Ngày cấp 07-08-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Green Field

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

259 Phan Bội Châu, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300804249 / 07-08-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-08-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-08-2017
Ngày bắt đầu HĐ 8/7/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Cường

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bốc xếp hàng hóa Loại thuế phải nộp

    4300804249, Nguyễn Cường

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Trồng cây ăn quả 0121
    7 Trồng nho 01211
    8 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    9 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    10 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    11 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    12 Trồng cây ăn quả khác 01219
    13 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    14 Trồng cây điều 01230
    15 Trồng cây hồ tiêu 01240
    16 Trồng cây cao su 01250
    17 Trồng cây cà phê 01260
    18 Trồng cây chè 01270
    19 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    20 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    21 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    23 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    24 Khai thác gỗ 02210
    25 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    26 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    27 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    28 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    29 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
    30 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
    31 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
    32 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    33 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    34 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    35 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    36 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    37 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    38 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    39 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    40 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    41 Bán buôn thực phẩm 4632
    42 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    43 Bán buôn thủy sản 46322
    44 Bán buôn rau, quả 46323
    45 Bán buôn cà phê 46324
    46 Bán buôn chè 46325
    47 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    48 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    49 Bán buôn đồ uống 4633
    50 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    51 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    52 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    53 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    54 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    55 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    56 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    57 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    58 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    59 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    60 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    61 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    62 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    63 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    64 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    65 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    66 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    67 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    68 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    69 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    70 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    71 Vận tải đường ống 49400
    72 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    73 Vận tải hành khách ven biển 50111
    74 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    75 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    76 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    77 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    78 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    79 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    80 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    81 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    82 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    83 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    84 Vận tải hành khách hàng không 51100
    85 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    87 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    88 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    89 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    90 Bốc xếp hàng hóa 5224
    91 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    92 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    93 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    95 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    96 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    97 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    98 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    99 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    100 Bưu chính 53100
    101 Chuyển phát 53200
    102 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    103 Khách sạn 55101
    104 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    105 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    106 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    107 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    108 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    110 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    111 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    112 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    113 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    114 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    115 Xuất bản sách 58110
    116 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    117 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    118 Hoạt động xuất bản khác 58190
    119 Xuất bản phần mềm 58200
    120 Cho thuê xe có động cơ 7710
    121 Cho thuê ôtô 77101
    122 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    123 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    124 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    125 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290