Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hà Quảng A & E
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hà Quảng A & E – Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hà Quảng A & E có địa chỉ tại Số: 399 đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300801791 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Mã số ĐTNT | 4300801791 | Ngày cấp | 09-06-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hà Quảng A & E | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hà Quảng A & E | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Số: 399 đường Hùng Vương, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300801791 / 09-06-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 09-06-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-06-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/9/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Hoàng Tâm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp |
4300801791, Lê Hoàng Tâm
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
2 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
3 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
4 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
5 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
6 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
7 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
8 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
9 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
10 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
11 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
12 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
13 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
14 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
15 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
16 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
17 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
18 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
19 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
20 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
21 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
22 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
23 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
24 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
25 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
26 | Đại lý | 46101 | |
27 | Môi giới | 46102 | |
28 | Đấu giá | 46103 | |
29 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
30 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
31 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
32 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
33 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
34 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
35 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
37 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
38 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
40 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
41 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
42 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |