CôNG TY TNHH MTV TM KT TB BáCH KHOA
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Thiết Bị Bách Khoa – CôNG TY TNHH MTV TM KT TB BáCH KHOA có địa chỉ tại Số 418 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300763049 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
| Mã số ĐTNT | 4300763049 | Ngày cấp | 26-08-2015 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Kỹ Thuật Thiết Bị Bách Khoa | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TM KT TB BáCH KHOA | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0988109910 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Số 418 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0988109910 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Số 418 Nguyễn Nghiêm – Phường Nguyễn Nghiêm – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300763049 / 26-08-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 19-08-2015 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 8/24/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | Đội 10, Tổ dân phố Trường Thọ Tây-Phường Trương Quang Trọng-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300763049, Nguyễn Văn Hùng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Bán buôn gạo | 46310 | |
| 8 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
