Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải – Thương Mại – Dịch Vụ Lê Quang Khang có địa chỉ tại Hẻm 420 Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300578864 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hành khách đường bộ khác
| Mã số ĐTNT | 4300578864 | Ngày cấp | 28-01-2011 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải – Thương Mại – Dịch Vụ Lê Quang Khang | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0905086000 / 0553835336 | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Hẻm 420 Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905086000 / 0553835336 | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Hẻm 420 Lê Lợi, tổ 8 – Phường Nghĩa Lộ – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300578864 / 28-01-2011 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-01-2011 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/28/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Lê Quang Hiệp | Địa chỉ chủ sở hữu | Hẻm 420 Lê Lợi, tổ 8-Phường Nghĩa Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Lê Quang Hiệp | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300578864, Lê Quang Hiệp
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
| 2 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 5 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
| 6 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
| 7 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
| 8 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
| 9 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 10 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 11 | Quảng cáo | 73100 | |
| 12 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 13 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 14 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |