Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Tổng Hợp Thuận Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851295 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(20/03/2020)
Mã số ĐTNT | 4300851295 | Ngày cấp | 20-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Tổng Hợp Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300851295 / 20-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 20-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-03-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/20/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Cường | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |
4300851295, Huỳnh Cường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
29 | Vận tải đường ống | 49400 |