Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Tiên
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Tiên – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Tiên có địa chỉ tại Thôn Sung Túc, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798323 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300798323 | Ngày cấp | 10-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Tiên | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Phú Gia Tiên | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Sung Túc, Xã Nghĩa Hà, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300798323 / 10-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-04-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/10/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phạm Ngọc Tiên | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300798323, Phạm Ngọc Tiên
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
2 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
3 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
4 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
5 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
6 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
7 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
8 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
9 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
10 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
11 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
12 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
13 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
16 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
18 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
21 | Vận tải đường ống | 49400 | |
22 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
23 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
24 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
25 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
26 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
27 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
28 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
29 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
30 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
31 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
32 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
33 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
34 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
35 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |