Công Ty TNHH Nhôm Kính & Kiến Trúc An Phát

Công Ty TNHH Nhôm Kính & Kiến Trúc An Phát có địa chỉ tại Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300862466 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Mã số ĐTNT

4300862466

Ngày cấp 24-12-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nhôm Kính & Kiến Trúc An Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ dân phố Trường Thọ Tây C, Phường Trương Quang Trọng, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300862466 / 24-12-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2020
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Vy Ngọc Tùng Vônl

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp

    4300862466, Vy Ngọc Tùng Vônl

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    12 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    13 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    14 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    15 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    16 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    17 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    18 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    19 Sản xuất đồng hồ 26520
    20 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    21 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    22 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    23 Tái chế phế liệu 3830
    24 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    25 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    26 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    27 Xây dựng nhà các loại 41000
    28 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    30 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    31 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    33 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    41 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    42 Bán buôn quặng kim loại 46621
    43 Bán buôn sắt, thép 46622
    44 Bán buôn kim loại khác 46623
    45 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    46 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    47 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    48 Bán buôn xi măng 46632
    49 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    50 Bán buôn kính xây dựng 46634
    51 Bán buôn sơn, vécni 46635
    52 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    53 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    54 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    63 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    64 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    65 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    66 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    67 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    68 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    69 Vận tải đường ống 49400
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    83 Cung ứng lao động tạm thời 78200