CTY TNHH NLS XUâN TRườNG
Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Xuân Trường – CTY TNHH NLS XUâN TRườNG có địa chỉ tại Lô số 05-Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300722282 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300722282 | Ngày cấp | 25-10-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Nông Lâm Sản Xuân Trường | Tên giao dịch | CTY TNHH NLS XUâN TRườNG | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0553676666 / 0553676666 | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô số 05-Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553676666 / 0553676666 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Lô số 05-Cụm công nghiệp làng nghề Tịnh ấn Tây – Xã Tịnh ấn Tây – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300722282 / 25-10-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-10-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/31/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 16 | Tổng số lao động | 16 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-017 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Phạm Quang Xuân | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 20-Phường Chánh Lộ-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phạm Quang Xuân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300722282, Phạm Quang Xuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
9 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
10 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
11 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | 32900 | |
12 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
13 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
14 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
15 | Phá dỡ | 43110 | |
16 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
17 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
19 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
20 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
21 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
22 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
23 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
24 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
25 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
26 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
27 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
29 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
30 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
31 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
32 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
33 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
34 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 |