Công Ty TNHH Sagapa

Công Ty TNHH Sagapa

Công Ty TNHH Sagapa

Công Ty TNHH Sagapa – Công Ty TNHH Sagapa có địa chỉ tại Lô P3A35, Đường Thiên Lộc, Khu đô thị Thiên Mỹ Lộc VSip, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808476 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Mã số ĐTNT

4300808476

Ngày cấp22-11-2017Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sagapa

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sagapa

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lô P3A35, Đường Thiên Lộc, Khu đô thị Thiên Mỹ Lộc VSip, Xã Tịnh Ấn Tây, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300808476 / 22-11-2017Cơ quan cấp
Năm tài chính22-11-2017Mã số hiện thờiNgày nhận TK22-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ11/22/2017 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Đức Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhXây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khácLoại thuế phải nộp

    4300808476, Huỳnh Đức Linh

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    2Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    3Bảo quản gỗ16102
    4Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    5Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    6Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    7Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    8Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    9Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    10Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    11Sản xuất sản phẩm từ plastic2220
    12Sản xuất bao bì từ plastic22201
    13Sản xuất sản phẩm khác từ plastic22209
    14Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh23100
    15Sản xuất sản phẩm chịu lửa23910
    16Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét23920
    17Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác23930
    18Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    19Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    20Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    21Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    22Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    23Sản xuất nhạc cụ32200
    24Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    25Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    26Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ4210
    27Xây dựng công trình đường sắt42101
    28Xây dựng công trình đường bộ42102
    29Xây dựng công trình công ích42200
    30Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác42900
    31Phá dỡ43110
    32Chuẩn bị mặt bằng43120
    33Lắp đặt hệ thống điện43210
    34Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác4511
    35Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45111
    36Bán buôn xe có động cơ khác45119
    37Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)45120
    38Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    39Đại lý46101
    40Môi giới46102
    41Đấu giá46103
    42Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    43Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    44Bán buôn hoa và cây46202
    45Bán buôn động vật sống46203
    46Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    47Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    48Bán buôn gạo46310
    49Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    50Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    51Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    52Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    53Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    54Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    55Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    56Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    57Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    58Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    59Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    60Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    61Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    62Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác4659
    63Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng46591
    64Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)46592
    65Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày46593
    66Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)46594
    67Bán buôn máy móc, thiết bị y tế46595
    68Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu46599
    69Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    70Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    71Bán buôn xi măng46632
    72Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    73Bán buôn kính xây dựng46634
    74Bán buôn sơn, vécni46635
    75Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    76Bán buôn đồ ngũ kim46637
    77Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    78Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu4669
    79Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp46691
    80Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)46692
    81Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh46693
    82Bán buôn cao su46694
    83Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt46695
    84Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép46696
    85Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại46697
    86Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu46699
    87Bán buôn tổng hợp46900
    88Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp47110
    89Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    90Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    91Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    92Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    93Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    94Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    95Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    96Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    97Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    98Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    99Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    100Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    101Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    102Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    103Vận tải đường ống49400
    104Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    105Hoạt động kiến trúc71101
    106Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    107Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    108Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    109Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    110Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    111Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    112Quảng cáo73100
    113Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    114Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    115Hoạt động nhiếp ảnh74200
    116Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu7490
    117Hoạt động khí tượng thuỷ văn74901
    118Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu74909
    119Hoạt động thú y75000
    120Cho thuê xe có động cơ7710
    121Cho thuê ôtô77101
    122Cho thuê xe có động cơ khác77109
    123Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí77210
    124Cho thuê băng, đĩa video77220
    125Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác77290

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *