Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung – Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung có địa chỉ tại 235 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808701 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Mã số ĐTNT

4300808701

Ngày cấp 27-11-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Ngọc Miền Trung

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

235 Nguyễn Tự Tân, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300808701 / 27-11-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2017
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Thị Lệ Chi

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp

    4300808701, Lê Thị Lệ Chi

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    13 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    14 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    15 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
    16 Sản xuất plastic nguyên sinh 20131
    17 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 20132
    18 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
    19 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    20 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    22 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    23 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    24 Sản xuất nhạc cụ 32200
    25 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    26 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    27 Tái chế phế liệu 3830
    28 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    29 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    30 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    31 Xây dựng nhà các loại 41000
    32 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    33 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    34 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    35 Xây dựng công trình công ích 42200
    36 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    37 Phá dỡ 43110
    38 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    39 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    40 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    41 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    42 Bán buôn hoa và cây 46202
    43 Bán buôn động vật sống 46203
    44 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    45 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    46 Bán buôn gạo 46310
    47 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    48 Bán buôn quặng kim loại 46621
    49 Bán buôn sắt, thép 46622
    50 Bán buôn kim loại khác 46623
    51 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    53 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    54 Bán buôn xi măng 46632
    55 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    56 Bán buôn kính xây dựng 46634
    57 Bán buôn sơn, vécni 46635
    58 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    59 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    60 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    61 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    62 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    63 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    64 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    65 Bán buôn cao su 46694
    66 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    67 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    68 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    69 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    70 Bán buôn tổng hợp 46900
    71 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    72 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    73 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    74 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    75 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    76 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    77 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    78 Vận tải đường ống 49400
    79 Bốc xếp hàng hóa 5224
    80 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    81 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    82 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    83 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    84 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    85 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    86 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    87 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    88 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    90 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    91 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    92 Cung ứng lao động tạm thời 78200