Công Ty TNHH Sx Tm Dv Thành Hưng có địa chỉ tại Thôn Phổ Trung, Xã Nghĩa An, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864368 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
Mã số ĐTNT | 4300864368 | Ngày cấp | 05-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sx Tm Dv Thành Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phổ Trung, Xã Nghĩa An, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864368 / 05-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/5/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đỗ Hồng Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
4300864368, Đỗ Hồng Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
2 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
3 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
4 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
5 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
6 | Bán buôn chè | 46325 | |
7 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
8 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
20 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
21 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
22 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
23 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
24 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
25 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
26 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
27 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
28 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
40 | Vận tải đường ống | 49400 | |
41 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
42 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
43 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
44 | Xuất bản sách | 58110 | |
45 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
46 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
47 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
48 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
49 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
50 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
51 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
52 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
53 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
54 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
55 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
56 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
57 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
58 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
60 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
61 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
62 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |