Công Ty TNHH Bảo Trân Veneer có địa chỉ tại Thôn Vạn Trung, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Mã số ĐTNT | 4300864382 | Ngày cấp | 05-02-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Bảo Trân Veneer | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vạn Trung, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300864382 / 05-02-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-02-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-02-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/5/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Bảo Trân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | Loại thuế phải nộp |
4300864382, Trần Bảo Trân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
8 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
9 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
10 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
11 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
13 | Bán buôn gạo | 46310 | |
14 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
15 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
16 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
17 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
18 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
19 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
20 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
21 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
22 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
23 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
29 | Vận tải đường ống | 49400 |