Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Đại Việt có địa chỉ tại 215 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300868901 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Mã số ĐTNT | 4300868901 | Ngày cấp | 05-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thiết Kế Xây Dựng Công Trình Đại Việt | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 215 Hai Bà Trưng, Phường Trần Phú, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300868901 / 05-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Đặng Hữu Đại | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | Loại thuế phải nộp |
4300868901, Đặng Hữu Đại
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
14 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
15 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
16 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
17 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
18 | Khai thác gỗ | 02210 | |
19 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
20 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
21 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
22 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
23 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
24 | Khai thác đá | 08101 | |
25 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
26 | Khai thác đất sét | 08103 | |
27 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
28 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
29 | Khai thác muối | 08930 | |
30 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
32 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
33 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
34 | Thoát nước | 37001 | |
35 | Xử lý nước thải | 37002 | |
36 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
37 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
38 | Đại lý | 46101 | |
39 | Môi giới | 46102 | |
40 | Đấu giá | 46103 | |
41 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
42 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
43 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
44 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
45 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
46 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
47 | Bán buôn gạo | 46310 | |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
49 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
50 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
51 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
52 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
53 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
54 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
55 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
56 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
57 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
58 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
59 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
61 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
62 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
63 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
64 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
65 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
66 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
67 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
68 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
69 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
70 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
71 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
72 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
73 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
74 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
75 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
76 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
77 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
78 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
79 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
80 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
81 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
82 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
83 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
84 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
85 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
86 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
87 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
88 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
89 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
90 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
91 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
92 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
93 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
94 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
95 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
96 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
97 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
98 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
99 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
100 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
101 | Hoạt động kiến trúc | 71101 | |
102 | Hoạt động đo đạc bản đồ | 71102 | |
103 | Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước | 71103 | |
104 | Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác | 71109 | |
105 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật | 71200 | |
106 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | 72100 | |
107 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn | 72200 | |
108 | Quảng cáo | 73100 | |
109 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | 73200 | |
110 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | 74100 | |
111 | Hoạt động nhiếp ảnh | 74200 |