Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổ Chức Sự Kiện Minh Thiên Ân

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổ Chức Sự Kiện Minh Thiên Ân có địa chỉ tại 437 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851030 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

(16/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300851030

Ngày cấp 16-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tổ Chức Sự Kiện Minh Thiên Ân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

437 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300851030 / 16-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 16-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/16/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trương Thị Kim Hằng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Loại thuế phải nộp

    4300851030, Trương Thị Kim Hằng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
    2 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
    3 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
    4 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
    5 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
    6 Sản xuất nhạc cụ 32200
    7 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
    8 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
    9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    10 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    11 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    12 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    13 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    14 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    15 Bán buôn thực phẩm 4632
    16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    17 Bán buôn thủy sản 46322
    18 Bán buôn rau, quả 46323
    19 Bán buôn cà phê 46324
    20 Bán buôn chè 46325
    21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    22 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    23 Bán buôn đồ uống 4633
    24 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    25 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    28 Bán buôn vải 46411
    29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    30 Bán buôn hàng may mặc 46413
    31 Bán buôn giày dép 46414
    32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    53 Bán buôn quặng kim loại 46621
    54 Bán buôn sắt, thép 46622
    55 Bán buôn kim loại khác 46623
    56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    59 Bán buôn xi măng 46632
    60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    61 Bán buôn kính xây dựng 46634
    62 Bán buôn sơn, vécni 46635
    63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    64 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    66 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    67 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    68 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    69 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    70 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    71 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    72 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    73 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    74 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    75 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    76 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    77 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    78 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    79 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    80 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    81 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    82 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    83 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    84 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    85 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    86 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    87 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    89 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    90 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    91 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    92 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    93 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    94 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    95 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    96 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    97 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    98 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    99 Hoạt động kiến trúc 71101
    100 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    101 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    102 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    103 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    104 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    105 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    106 Quảng cáo 73100
    107 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    108 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    109 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    110 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    111 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    112 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    113 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    114 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    115 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    116 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    117 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    118 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    119 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    120 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    121 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    122 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    123 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    124 Dịch vụ đóng gói 82920
    125 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990