Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Trần Gia Phát

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Trần Gia Phát có địa chỉ tại 301 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

(09/11/2020)

Mã số ĐTNT

4300859199

Ngày cấp 09-11-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Trần Gia Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

301 Phan Đình Phùng, Phường Chánh Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300859199 / 09-11-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-11-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-11-2020
Ngày bắt đầu HĐ 11/9/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Huỳnh Kim Thông

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300859199, Huỳnh Kim Thông

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn đồ uống 4633
    16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    20 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    21 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    22 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    23 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    24 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    25 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    26 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    27 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    29 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    30 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    39 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    40 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    41 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    43 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    44 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    45 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    46 Bưu chính 53100
    47 Chuyển phát 53200
    48 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    49 Khách sạn 55101
    50 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    51 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    52 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    53 Cơ sở lưu trú khác 5590
    54 Ký túc xá học sinh, sinh viên 55901
    55 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm 55902
    56 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu 55909
    57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    63 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    64 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    65 Xuất bản sách 58110
    66 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    67 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    68 Hoạt động xuất bản khác 58190
    69 Xuất bản phần mềm 58200
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    76 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    77 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    78 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    79 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    81 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    82 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    83 Cung ứng lao động tạm thời 78200