Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Phát có địa chỉ tại 68/1 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300340149 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Lắp đặt hệ thống điện
Mã số ĐTNT | 4300340149 | Ngày cấp | 20-06-2006 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Thịnh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055818801-823142 / 055818801 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 68/1 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055818801-823142 / 055818801 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 68/1 Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300340149 / 26-04-2006 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 20-06-2006 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/26/2006 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 2-554-190-195 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Quân | Địa chỉ chủ sở hữu | – | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Minh Quân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Cao Hữu Định | Địa chỉ | |||||
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện | Loại thuế phải nộp |
|
4300340149, Cao Hữu Định
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
4 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
5 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
6 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
7 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
9 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
10 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
11 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
12 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
13 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
14 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
16 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
17 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
18 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |