Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Phan Huỳnh có địa chỉ tại 40-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300742183 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300742183 | Ngày cấp | 08-09-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Phan Huỳnh | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055386948-0903692 / 055386948 | ||||
Địa chỉ trụ sở | 40-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055386948-0903692 / 055386948 | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 40-Phan Đình Phùng – Phường Trần Hưng Đạo – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300742183 / 08-09-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-09-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/8/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Phan Huy Tường | Địa chỉ chủ sở hữu | 40 Phan Đình Phùng-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Phan Huy Tường | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300742183, Phan Huy Tường
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
2 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
4 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | 2394 | |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
22 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 |