Công Ty TNHH Truyền Thông & Tổ Chức Sự Kiện Sun có địa chỉ tại 62 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
| Mã số ĐTNT | 4300863389 | Ngày cấp | 13-01-2021 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Truyền Thông & Tổ Chức Sự Kiện Sun | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 62 Lê Đại Hành, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300863389 / 13-01-2021 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 13-01-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-01-2021 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/13/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Hướng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300863389, Nguyễn Ngọc Hướng
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 2 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
| 3 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
| 4 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
| 5 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
| 6 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
| 7 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
| 8 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
| 9 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
| 10 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
| 11 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
| 12 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
| 13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 14 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 16 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 19 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 22 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 23 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 24 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 25 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 26 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 27 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 28 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 29 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 30 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 31 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 32 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 33 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
| 34 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
| 35 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
| 36 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
| 37 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 38 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 39 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 40 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 41 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 42 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 43 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 44 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
| 45 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
| 46 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
| 47 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
| 48 | Đại lý du lịch | 79110 | |
| 49 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
| 50 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
| 51 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
| 52 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
| 53 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
| 54 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
| 55 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
| 56 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
| 57 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
| 58 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |