Công Ty TNHH Xây Lắp Khánh Hưng có địa chỉ tại Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300731382 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Mã số ĐTNT | 4300731382 | Ngày cấp | 20-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Lắp Khánh Hưng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0913427971 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0913427971 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Đường 30/4 – Phường Nghĩa Chánh – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300731382 / 20-01-2014 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-01-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/20/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 15 | Tổng số lao động | 15 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Tấn Quang | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ 16-Phường Trần Hưng Đạo-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Tấn Quang | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300731382, Nguyễn Tấn Quang
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
3 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
4 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Khai thác gỗ | 02210 | |
8 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
9 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
10 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
11 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
12 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
14 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
15 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
16 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
17 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
21 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
22 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
23 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
24 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
28 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
30 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
31 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy | 5222 | |
32 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
33 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
34 | Quảng cáo | 73100 | |
35 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
36 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |