Doanh Nghiệp TN Phương Thức có địa chỉ tại 498 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300588929 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
Mã số ĐTNT | 4300588929 | Ngày cấp | 24-03-2011 | Ngày đóng MST | 25-02-2013 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Doanh Nghiệp TN Phương Thức | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Thành phố Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 055.3710998 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 498 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3710998 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 498 Hai Bà Trưng – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300588929 / 29-08-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 29-08-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/1/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-755-580-583 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Dẻo | Địa chỉ chủ sở hữu | 498 – Hai Bài Trưng-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Dẻo | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | Loại thuế phải nộp |
|
4300588929, Nguyễn Thị Dẻo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | In ấn | 18110 | |
2 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
3 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Phá dỡ | 43110 | |
6 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
7 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
8 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
9 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
10 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
11 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
12 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
15 | Hoạt động viễn thông khác | 6190 | |
16 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 | |
17 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 |