Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Đông Du có địa chỉ tại Tổ dân phố An Trường, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856631 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
(18/08/2020)
Mã số ĐTNT | 4300856631 | Ngày cấp | 18-08-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Vận Tải Đông Du | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố An Trường, Phường Phổ Ninh, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300856631 / 18-08-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-08-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-08-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/18/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Đông Du | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
4300856631, Huỳnh Đông Du
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
2 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
3 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
4 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
5 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
6 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
7 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
8 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
10 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
11 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
12 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
15 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
16 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
17 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
21 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
22 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
23 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
24 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
25 | Bán buôn chè | 46325 | |
26 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
27 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
29 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
30 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
31 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
32 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
33 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
34 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
35 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
36 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
37 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
38 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
39 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
42 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
43 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
44 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
45 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
46 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
47 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
48 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
49 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
50 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
51 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
52 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
53 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
54 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
55 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
56 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
57 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
58 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
59 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
60 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
61 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
62 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
63 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
64 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
65 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
66 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
67 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
68 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
69 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
70 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
71 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
72 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
73 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
74 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
75 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
76 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
77 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
78 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | 4789 | |
79 | Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ | 47891 | |
80 | Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ | 47892 | |
81 | Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ | 47893 | |
82 | Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ | 47899 | |
83 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 47910 | |
84 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu | 47990 | |
85 | Vận tải hành khách đường sắt | 49110 | |
86 | Vận tải hàng hóa đường sắt | 49120 | |
87 | Vận tải bằng xe buýt | 49200 | |
88 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
89 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
90 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
91 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
92 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
93 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
94 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
95 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
96 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
97 | Vận tải đường ống | 49400 | |
98 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
99 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
100 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
101 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |