Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Tái Tạo Thép Mới có địa chỉ tại 288 Đường Phạm Xuân Hoà, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857113 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(01/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857113 | Ngày cấp | 01-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Năng Lượng Tái Tạo Thép Mới | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 288 Đường Phạm Xuân Hoà, Xã Phổ Cường, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857113 / 01-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 01-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 01-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/1/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp | |
4300857113, Nguyễn Văn Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
7 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
8 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
9 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
11 | Khai thác gỗ | 02210 | |
12 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
13 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
14 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
15 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
16 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
17 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
18 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
19 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
20 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
21 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
22 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
23 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
24 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
25 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
26 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
27 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
28 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
30 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
31 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
32 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
33 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
34 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
35 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
36 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
37 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
38 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
39 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
40 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
41 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
42 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
43 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
44 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
45 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
46 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
47 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
48 | Đại lý | 46101 | |
49 | Môi giới | 46102 | |
50 | Đấu giá | 46103 | |
51 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
52 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
53 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
54 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
55 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
56 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
57 | Bán buôn gạo | 46310 | |
58 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
59 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
60 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
61 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
62 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
63 | Bán buôn chè | 46325 | |
64 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
65 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
66 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
67 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
68 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
69 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
70 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
71 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
72 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
73 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
74 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
75 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
76 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
77 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
78 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
79 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
80 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
81 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
82 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
83 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
84 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
85 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
86 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
87 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
88 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
89 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
90 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
91 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
92 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
93 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
94 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
95 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
96 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
97 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
98 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
99 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
100 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
101 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
102 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
103 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
104 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
105 | Vận tải đường ống | 49400 | |
106 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
107 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
108 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
109 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
110 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
111 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
112 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
113 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |