Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Xây Dựng Thương Mại Phú Gia Phát có địa chỉ tại Thôn Vùng 4, Xã Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849948 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(21/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849948 | Ngày cấp | 21-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Vận Tải Xây Dựng Thương Mại Phú Gia Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Vùng 4, Xã Phổ Thuận, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849948 / 21-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 21-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 21-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/21/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trương Thị Tuyết Hằng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300849948, Trương Thị Tuyết Hằng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
2 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
3 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
4 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
5 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
6 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
7 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
8 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
9 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
15 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
16 | Vận tải đường ống | 49400 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
18 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
19 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
20 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
22 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
23 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
24 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
25 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
26 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
27 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
28 | Đại lý du lịch | 79110 | |
29 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
30 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
31 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
32 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
33 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
34 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
35 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
36 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
37 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
38 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |