Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Lắp Thuận An

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Lắp Thuận An có địa chỉ tại thôn Hùng Nghĩa, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850164 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(26/02/2020)

Mã số ĐTNT

4300850164

Ngày cấp 26-02-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Xây Lắp Thuận An

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

thôn Hùng Nghĩa, Xã Phổ Phong, Thị xã Đức Phổ, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850164 / 26-02-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 26-02-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-02-2020
Ngày bắt đầu HĐ 2/26/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Hoàng Long

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300850164, Trần Hoàng Long

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán buôn thực phẩm 4632
    8 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    9 Bán buôn thủy sản 46322
    10 Bán buôn rau, quả 46323
    11 Bán buôn cà phê 46324
    12 Bán buôn chè 46325
    13 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    14 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    15 Bán buôn đồ uống 4633
    16 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    17 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    18 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    19 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    20 Bán buôn quặng kim loại 46621
    21 Bán buôn sắt, thép 46622
    22 Bán buôn kim loại khác 46623
    23 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    24 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    25 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    26 Bán buôn xi măng 46632
    27 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    28 Bán buôn kính xây dựng 46634
    29 Bán buôn sơn, vécni 46635
    30 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    31 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    32 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    34 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    35 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    36 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    37 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    38 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    39 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    40 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    41 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    42 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    43 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    44 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    45 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    46 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    47 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    48 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    49 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    50 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    52 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    54 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    55 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    56 Vận tải đường ống 49400
    57 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    58 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    59 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    60 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    61 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    62 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    63 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    64 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    65 Xuất bản sách 58110
    66 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    67 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    68 Hoạt động xuất bản khác 58190
    69 Xuất bản phần mềm 58200
    70 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    71 Hoạt động kiến trúc 71101
    72 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    73 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    74 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    75 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    76 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    77 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    78 Quảng cáo 73100
    79 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    80 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    81 Hoạt động nhiếp ảnh 74200