Van Thuan Thanh Investment And Development Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Thuận Thành – Van Thuan Thanh Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô C223 đường Nguyễn Năng Lự, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300865435 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số ĐTNT | 4300865435 | Ngày cấp | 03-03-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Vạn Thuận Thành | Tên giao dịch | Van Thuan Thanh Investment And Development Joint Stock Company | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Lô C223 đường Nguyễn Năng Lự, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300865435 / 03-03-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 03-03-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-03-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/3/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Vạn Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Loại thuế phải nộp |
4300865435, Bùi Vạn Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
3 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
4 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
5 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
6 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
7 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
8 | Khách sạn | 55101 | |
9 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
10 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
11 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
13 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
14 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
15 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
16 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |