Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tiến Toàn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tiến Toàn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tiến Toàn có địa chỉ tại Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300806704 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Mã số ĐTNT | 4300806704 | Ngày cấp | 05-10-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tiến Toàn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Tiến Toàn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ 11, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300806704 / 05-10-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 05-10-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 05-10-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/5/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Thái Đức Thạch | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | Loại thuế phải nộp |
4300806704, Thái Đức Thạch
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 0312 | |
14 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 03121 | |
15 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 03122 | |
16 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 03210 | |
17 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
18 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
19 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
20 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
21 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
22 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
23 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
24 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
25 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
26 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
28 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
29 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
30 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
31 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
32 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
33 | Bán buôn gạo | 46310 | |
34 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
35 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
36 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
37 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
38 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
39 | Bán buôn chè | 46325 | |
40 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
41 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 |