Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Qtc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Qtc có địa chỉ tại Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300642502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn
Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Cập nhật: 5 năm trước
| Mã số ĐTNT | 4300642502 | Ngày cấp | 27-02-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Cơ Khí Qtc | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Bình Sơn | Điện thoại / Fax | 01212790907 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01212790907 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Trung An – Xã Bình Thạnh – Huyện Bình Sơn – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300642502 / 27-02-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-02-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | |||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thêm | Địa chỉ chủ sở hữu | Hòa Lạc-Thị trấn Cát Thành-Huyện Trực Ninh-Nam Định | ||||
| Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thêm | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | Loại thuế phải nộp |
| ||||
Từ khóa:
4300642502, 01212790907, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Thạnh, Nguyễn Văn Thêm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 25120 | |
| 2 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 4 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 33110 | |
| 5 | Sửa chữa thiết bị khác | 33190 | |
| 6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 9 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 14 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 15 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
