Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Châu Thuận

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Châu Thuận

Chau Thuan Investment And Development Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Châu Thuận – Chau Thuan Investment And Development Joint Stock Company có địa chỉ tại Thôn Châu Thuận, Xã Bình Châu, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300829892 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300829892

Ngày cấp 24-12-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Châu Thuận

Tên giao dịch

Chau Thuan Investment And Development Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Châu Thuận, Xã Bình Châu, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300829892 / 24-12-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-12-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-12-2018
Ngày bắt đầu HĐ 12/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Giàng Thị Minh Châu

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300829892, Chau Thuan Investment And Development Joint Stock Company, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Châu, Giàng Thị Minh Châu

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
    7 Khai thác quặng bôxít 07221
    8 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu 07229
    9 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
    10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    11 Khai thác đá 08101
    12 Khai thác cát, sỏi 08102
    13 Khai thác đất sét 08103
    14 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    15 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    16 Khai thác muối 08930
    17 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    18 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    20 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    21 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    22 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    23 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    24 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    25 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    26 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    27 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    28 In ấn 18110
    29 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    30 Sao chép bản ghi các loại 18200
    31 Sản xuất than cốc 19100
    32 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    33 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    34 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    35 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    36 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    37 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    38 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    39 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    40 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    41 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    42 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    43 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    44 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    45 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    46 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    47 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    48 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    49 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    50 Sản xuất đồng hồ 26520
    51 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    52 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    53 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    54 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
    55 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí 35301
    56 Sản xuất nước đá 35302
    57 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
    58 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    59 Thoát nước 37001
    60 Xử lý nước thải 37002
    61 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    62 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    64 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    65 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    66 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    67 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    68 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
    69 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
    70 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
    71 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
    72 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    73 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    74 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    75 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    76 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    77 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    78 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    79 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    80 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    81 Đại lý 46101
    82 Môi giới 46102
    83 Đấu giá 46103
    84 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    85 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    86 Bán buôn hoa và cây 46202
    87 Bán buôn động vật sống 46203
    88 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    89 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    90 Bán buôn gạo 46310
    91 Bán buôn thực phẩm 4632
    92 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    93 Bán buôn thủy sản 46322
    94 Bán buôn rau, quả 46323
    95 Bán buôn cà phê 46324
    96 Bán buôn chè 46325
    97 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    98 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    99 Bán buôn đồ uống 4633
    100 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    101 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    102 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    103 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
    104 Bán buôn vải 46411
    105 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
    106 Bán buôn hàng may mặc 46413
    107 Bán buôn giày dép 46414
    108 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    109 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    110 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    111 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    112 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    113 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    114 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    115 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    116 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    117 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    118 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    119 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    120 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    121 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    122 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    123 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    124 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    125 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    126 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    127 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    128 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    129 Bán buôn quặng kim loại 46621
    130 Bán buôn sắt, thép 46622
    131 Bán buôn kim loại khác 46623
    132 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    133 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    134 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    135 Bán buôn xi măng 46632
    136 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    137 Bán buôn kính xây dựng 46634
    138 Bán buôn sơn, vécni 46635
    139 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    140 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    141 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    142 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    143 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    144 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    145 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    146 Bán buôn cao su 46694
    147 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    148 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    149 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    150 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    151 Bán buôn tổng hợp 46900
    152 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    153 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    154 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    155 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    156 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    157 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    158 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    159 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    160 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    161 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    162 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    163 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    164 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    165 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    166 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
    167 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
    168 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
    169 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
    170 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    171 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    172 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    173 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    174 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    175 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    176 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    177 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    178 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    179 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    180 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    181 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    182 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    183 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    184 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    185 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    186 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    187 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    188 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
    189 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh 47711
    190 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh 47712
    191 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
    192 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
    193 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
    194 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
    195 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    196 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    197 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    198 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    199 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    200 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    201 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    202 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    203 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    204 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    205 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    206 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    207 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    208 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    209 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    210 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    211 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    212 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    213 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    214 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    215 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    216 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    217 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    218 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    219 Vận tải đường ống 49400
    220 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
    221 Vận tải hành khách ven biển 50111
    222 Vận tải hành khách viễn dương 50112
    223 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    224 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    225 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    226 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
    227 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
    228 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
    229 Vận tải hành khách hàng không 51100
    230 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
    231 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    232 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    233 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    234 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    235 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
    236 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
    237 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
    238 Bốc xếp hàng hóa 5224
    239 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    240 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    241 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    242 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    243 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    244 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    245 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    246 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    247 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    248 Bưu chính 53100
    249 Chuyển phát 53200
    250 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    251 Khách sạn 55101
    252 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    253 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    254 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    255 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    256 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    257 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    258 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    259 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    260 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    261 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    262 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    263 Xuất bản sách 58110
    264 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    265 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    266 Hoạt động xuất bản khác 58190
    267 Xuất bản phần mềm 58200
    268 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    269 Hoạt động kiến trúc 71101
    270 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    271 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    272 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    273 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    274 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    275 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    276 Quảng cáo 73100
    277 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    278 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    279 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    280 Cho thuê xe có động cơ 7710
    281 Cho thuê ôtô 77101
    282 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    283 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    284 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    285 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    286 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    287 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    288 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    289 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    290 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    291 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    292 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    293 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    294 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
    295 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước 78301
    296 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài 78302
    297 Đại lý du lịch 79110
    298 Điều hành tua du lịch 79120
    299 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
    300 Hoạt động bảo vệ cá nhân 80100
    301 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
    302 Dịch vụ điều tra 80300
    303 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
    304 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
    305 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
    306 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
    307 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
    308 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
    309 Giáo dục trung học cơ sở 85311
    310 Giáo dục trung học phổ thông 85312
    311 Giáo dục nghề nghiệp 8532
    312 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp 85321
    313 Dạy nghề 85322
    314 Đào tạo cao đẳng 85410
    315 Đào tạo đại học và sau đại học 85420
    316 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
    317 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
    318 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
    319 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600