Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thuận Phát
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thuận Phát có địa chỉ tại Thôn An Phong, Xã Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843174 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300843174 | Ngày cấp | 23-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Xây Dựng Phát Triển Thuận Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn An Phong, Xã Bình Mỹ, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300843174 / 23-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 23-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 23-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/23/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Huỳnh Thanh Pháp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
Từ khóa:
4300843174, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Mỹ, Huỳnh Thanh Pháp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
7 | Khai thác đá | 08101 | |
8 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
9 | Khai thác đất sét | 08103 | |
10 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
11 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
12 | Khai thác muối | 08930 | |
13 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
15 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
18 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
19 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
20 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
21 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
22 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
23 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
24 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
25 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
26 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
27 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
28 | Bán buôn gạo | 46310 | |
29 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
30 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
31 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
32 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
33 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
34 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
35 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
36 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
37 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
38 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
39 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
40 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
41 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
42 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
43 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
44 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh | 47591 | |
45 | Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh | 47592 | |
46 | Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47593 | |
47 | Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47594 | |
48 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47599 | |
49 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47610 | |
50 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47620 | |
51 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
52 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
53 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
54 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
55 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
56 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
57 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
58 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
59 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
60 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
61 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
62 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
63 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
64 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
65 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
66 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |