Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Hòa

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Hòa có địa chỉ tại Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300819090 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 11 tháng trước (07/01/2020)

Mã số ĐTNT

4300819090

Ngày cấp 15-06-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiên Phước Hòa

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Hòa, Xã Bình Trị, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300819090 / 15-06-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 15-06-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-06-2018
Ngày bắt đầu HĐ 6/15/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đặng Thanh Tiên

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp

    Từ khóa:
    4300819090, Quảng Ngãi, Huyện Bình Sơn, Xã Bình Trị, Đặng Thanh Tiên

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    3 Bảo quản gỗ 16102
    4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    7 Tái chế phế liệu 3830
    8 Tái chế phế liệu kim loại 38301
    9 Tái chế phế liệu phi kim loại 38302
    10 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
    11 Xây dựng nhà các loại 41000
    12 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    13 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    14 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    15 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    16 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    17 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    18 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    19 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    20 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    21 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    22 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    23 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    25 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    26 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    27 Bán buôn xi măng 46632
    28 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    29 Bán buôn kính xây dựng 46634
    30 Bán buôn sơn, vécni 46635
    31 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    32 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    33 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    34 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    35 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    36 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    37 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    38 Bán buôn cao su 46694
    39 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    40 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    41 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    42 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    43 Bán buôn tổng hợp 46900
    44 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    47 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    59 Vận tải đường ống 49400
    60 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    61 Khách sạn 55101
    62 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    63 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    64 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    65 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    66 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    67 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    68 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    69 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    70 Cho thuê xe có động cơ 7710
    71 Cho thuê ôtô 77101
    72 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    73 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    74 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    75 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290