Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Tiến

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Tiến có địa chỉ tại Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300863935 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 38 phút trước

Mã số ĐTNT

4300863935

Ngày cấp 29-01-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Xây Dựng Công Trình Việt Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Lộc, Xã Bình Trung, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300863935 / 29-01-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 29-01-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-01-2021
Ngày bắt đầu HĐ 1/29/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Minh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300863935, Phạm Minh Việt

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    8 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    9 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    10 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    16 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    20 Bán buôn dầu thô 46612
    21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    23 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    24 Bán buôn quặng kim loại 46621
    25 Bán buôn sắt, thép 46622
    26 Bán buôn kim loại khác 46623
    27 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    28 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    29 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    30 Bán buôn xi măng 46632
    31 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    32 Bán buôn kính xây dựng 46634
    33 Bán buôn sơn, vécni 46635
    34 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    35 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    37 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    38 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    39 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    40 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    41 Bán buôn cao su 46694
    42 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    43 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    44 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    45 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    46 Bán buôn tổng hợp 46900
    47 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    48 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    49 Hoạt động kiến trúc 71101
    50 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    51 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    52 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    53 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    54 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    55 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    56 Quảng cáo 73100
    57 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    58 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    59 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    60 Cho thuê xe có động cơ 7710
    61 Cho thuê ôtô 77101
    62 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    63 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    64 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    65 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    66 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    67 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    68 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    69 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    70 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    71 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    72 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    73 Cung ứng lao động tạm thời 78200