Công Ty TNHH Thương Mại Sản Suất Ba Nga

Ba Nga Production Trading Company Limited

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Suất Ba Nga – Ba Nga Production Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300872143 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Mã số ĐTNT

4300872143

Ngày cấp04-08-2021Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Sản Suất Ba Nga

Tên giao dịch

Ba Nga Production Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lýChi cục thuế Quảng NgãiĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Giữa, Xã Tịnh Đông, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuếĐiện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp /C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp4300872143 / 04-08-2021Cơ quan cấp
Năm tài chính04-08-2021Mã số hiện thờiNgày nhận TK04-08-2021
Ngày bắt đầu HĐ8/4/2021 12:00:00 AMVốn điều lệTổng số lao động
Cấp Chương loại khoảnHình thức h.toánPP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Tấn Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chínhCưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗLoại thuế phải nộp

    4300872143, Nguyễn Tấn Quân

    Ngành nghề kinh doanh

    STTTên ngànhMã ngành
    1Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh0118
    2Trồng rau các loại01181
    3Trồng đậu các loại01182
    4Trồng hoa, cây cảnh01183
    5Trồng cây hàng năm khác01190
    6Trồng cây ăn quả0121
    7Trồng nho01211
    8Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới01212
    9Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác01213
    10Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo01214
    11Trồng nhãn, vải, chôm chôm01215
    12Trồng cây ăn quả khác01219
    13Trồng cây lấy quả chứa dầu01220
    14Trồng cây điều01230
    15Trồng cây hồ tiêu01240
    16Trồng cây cao su01250
    17Trồng cây cà phê01260
    18Trồng cây chè01270
    19Chăn nuôi gia cầm0146
    20Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm01461
    21Chăn nuôi gà01462
    22Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng01463
    23Chăn nuôi gia cầm khác01469
    24Chăn nuôi khác01490
    25Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp01500
    26Hoạt động dịch vụ trồng trọt01610
    27Hoạt động dịch vụ chăn nuôi01620
    28Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch01630
    29Xử lý hạt giống để nhân giống01640
    30Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan01700
    31Trồng rừng và chăm sóc rừng0210
    32Ươm giống cây lâm nghiệp02101
    33Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ02102
    34Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa02103
    35Trồng rừng và chăm sóc rừng khác02109
    36Khai thác gỗ02210
    37Khai thác lâm sản khác trừ gỗ02220
    38Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác02300
    39Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp02400
    40Khai thác thuỷ sản biển03110
    41Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét0810
    42Khai thác đá08101
    43Khai thác cát, sỏi08102
    44Khai thác đất sét08103
    45Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón08910
    46Khai thác và thu gom than bùn08920
    47Khai thác muối08930
    48Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu08990
    49Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên09100
    50Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác09900
    51Chế biến và bảo quản rau quả1030
    52Chế biến và đóng hộp rau quả10301
    53Chế biến và bảo quản rau quả khác10309
    54Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ1610
    55Cưa, xẻ và bào gỗ16101
    56Bảo quản gỗ16102
    57Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác16210
    58Sản xuất đồ gỗ xây dựng16220
    59Sản xuất bao bì bằng gỗ16230
    60Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện1629
    61Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ16291
    62Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện16292
    63Sản xuất bột giấy, giấy và bìa17010
    64Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế3100
    65Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ31001
    66Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác31009
    67Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan32110
    68Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan32120
    69Sản xuất nhạc cụ32200
    70Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao32300
    71Sản xuất đồ chơi, trò chơi32400
    72Thoát nước và xử lý nước thải3700
    73Thoát nước37001
    74Xử lý nước thải37002
    75Thu gom rác thải không độc hại38110
    76Tái chế phế liệu3830
    77Tái chế phế liệu kim loại38301
    78Tái chế phế liệu phi kim loại38302
    79Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác39000
    80Xây dựng nhà các loại41000
    81Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí4322
    82Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước43221
    83Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí43222
    84Lắp đặt hệ thống xây dựng khác43290
    85Hoàn thiện công trình xây dựng43300
    86Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác43900
    87Đại lý, môi giới, đấu giá4610
    88Đại lý46101
    89Môi giới46102
    90Đấu giá46103
    91Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống4620
    92Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác46201
    93Bán buôn hoa và cây46202
    94Bán buôn động vật sống46203
    95Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản46204
    96Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)46209
    97Bán buôn gạo46310
    98Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình4649
    99Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác46491
    100Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế46492
    101Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh46493
    102Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh46494
    103Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện46495
    104Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự46496
    105Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm46497
    106Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao46498
    107Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu46499
    108Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm46510
    109Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông46520
    110Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp46530
    111Bán buôn kim loại và quặng kim loại4662
    112Bán buôn quặng kim loại46621
    113Bán buôn sắt, thép46622
    114Bán buôn kim loại khác46623
    115Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác46624
    116Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng4663
    117Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến46631
    118Bán buôn xi măng46632
    119Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi46633
    120Bán buôn kính xây dựng46634
    121Bán buôn sơn, vécni46635
    122Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh46636
    123Bán buôn đồ ngũ kim46637
    124Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng46639
    125Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh4752
    126Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh47521
    127Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh47522
    128Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47523
    129Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh47524
    130Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh47525
    131Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh47529
    132Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh47530
    133Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh4759
    134Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh47591
    135Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh47592
    136Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh47593
    137Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh47594
    138Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47599
    139Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh47610
    140Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh47620
    141Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh47630
    142Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh47640
    143Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh4773
    144Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47731
    145Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh47732
    146Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh47733
    147Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh47734
    148Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh47735
    149Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh47736
    150Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh47737
    151Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh47738
    152Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh47739
    153Vận tải hàng hóa bằng đường bộ4933
    154Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng49331
    155Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)49332
    156Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông49333
    157Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ49334
    158Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác49339
    159Vận tải đường ống49400
    160Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan7110
    161Hoạt động kiến trúc71101
    162Hoạt động đo đạc bản đồ71102
    163Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước71103
    164Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác71109
    165Kiểm tra và phân tích kỹ thuật71200
    166Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật72100
    167Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn72200
    168Quảng cáo73100
    169Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận73200
    170Hoạt động thiết kế chuyên dụng74100
    171Hoạt động nhiếp ảnh74200
    172Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác7730
    173Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp77301
    174Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng77302
    175Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)77303
    176Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu77309
    177Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính77400
    178Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm78100
    179Cung ứng lao động tạm thời78200

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *